Có 2 kết quả:
张灯结彩 zhāng dēng jié cǎi ㄓㄤ ㄉㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄘㄞˇ • 張燈結彩 zhāng dēng jié cǎi ㄓㄤ ㄉㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄘㄞˇ
zhāng dēng jié cǎi ㄓㄤ ㄉㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄘㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be decorated with lanterns and colored banners (idiom)
Bình luận 0
zhāng dēng jié cǎi ㄓㄤ ㄉㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be decorated with lanterns and colored banners (idiom)
Bình luận 0