Có 2 kết quả:

张灯结彩 zhāng dēng jié cǎi ㄓㄤ ㄉㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄘㄞˇ張燈結彩 zhāng dēng jié cǎi ㄓㄤ ㄉㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄘㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be decorated with lanterns and colored banners (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be decorated with lanterns and colored banners (idiom)

Bình luận 0